Bơm chân không dạng màng N86 KT.18

Technical features:

 - 100% oil-free transfer

 - Pure transferring, evacuation and compresion of gases

 - Version for slightly aggressive or corrosive gases and vapours

 - Maintenance-free

 - Environmentally friendly

 - High level of gas tightness

Technical data:

 - Delivery: 5.5 L/min

 - Ultimate vacuum: 160 mbars

 - Operating pressure: 2.5 bar g

 - Connection for tube: ID 4 mm

 - Power supply: 240V 50/60Hz 60W

 - Motor protection: IP 20

 - Dimensions: L164 x H141 x W 90 mm

 - Pump head: PPS

 - Diaphragm: PTFE-coated

 - Valves: FFPM

 Bơm chân không dạng màng N811 KN.18

Bơm N811KN.18 là loại bơm màng chân không thuộc dòng serie N811 của hãng KNF. Dùng rộng rãi cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm như cho sấy chân không, lọc, cô quay, máy đông khô. Chuyển, nén và bơm mà không gây ra nhiễm bẩn. Quan trọng nhất của bơm là màng cấu trúc KNF. Loại màng này được sáng chế dùng để ứng với Phương pháp Finite Elements. Do đó, làm bơm nhỏ hơn trong khi vẫn tăng tuổi thọ hoạt động của bơm.

 

Thông Số Kỹ Thuật:

* Chất liệu đầu tiếp xúc của bơm:

   - Đầu bơm (pump head): PPS

 

   - Màng: EPDM

   - Van: FPM

* Lưu lượng hút: 11.5 l/phút

* Độ chân không tới hạn: 240 mbar

* Áp suất vận hành: 2 bar

* Đường kính trong ống hút: 6 mm

* Nhiệt độ khí gas và môi trường cho phép: +5….40oC

* Nguồn điện: 230V/50Hz

* Tiêu chuẩn bảo vệ motơ: IP 20

* Công suất P1: 65 W

* Khối lượng: 2.5 Kg

* Kích thước: LxHxW 187/157/90 mm

Bơm hút chân không dạng màng N 820 FT.18

Bơm hút chân không dạng màng N 860.3 FT.40.18

Thiết bị kiểm soát chân không VC 900

Đặc điểm

- Kiểm soát chân không

- Bộ kiểm soát tách biệt với sensor áp suất và van điều khiển 2 bước vận hành độc lập 

- Dễ dàng sử dụng

Thông số kỹ thuật

* Thiết bị vận hành

Vật liệu bên ngoài

Plastic

Nguồn điện

Dây nguồn, chiều dài cáp 150cm

Loại tiêu chuẩn bảo vệ

IP 30

Điện áp [V]

100-240

Tần số [Hz]

50/60

Dòng điện [A]

max. 1.0

Độ chính xác

+/- 1 mbar

Kích thước W x H x D [mm]

101 x 181 x 67

Giới hạn đo [mbar abs.]

upper: 1100; lower: 0

Cổng kết nối

Mini-USB

* Thiết bị điều khiển 

Kích thước W x H x D [mm]

155 x 109 x 60

Ống kết nối:

 

- khí vào

ID 10, PVDF

- khí ra

ID 10, PVDF

- van xả khí

ID 4, nickel-plated brass

* Thông số khác

Khối lượng tổng [kg]

1.2

Nhiệt độ dung môi và môi trường cho phép [°C]

+10 to +40

Bể tuần hoàn làm lạnh C 900 KNF

Đặc tính thiết bị

Thiết kế chắc chắn

Nhiệt độ hoạt động -10 to +40 °C, công suất làm lạnh 250 W

Công suất tiêu thụ thấp

Khả năng đặt nhiều máy liền kề nhau do khe thoát khí nằm phía trước.

Phím nhấn dạng màng chống nước

Hiển thị mực nước trong bể    

Thông số kỹ thuật

Nhiệt độ làm việc

-10 to +40 oC

Độ ổn định nhiệt độ

± 0.5 oC

Điều khiển nhiệt độ

PID

Độ phân giải nhiệt độ cài đặt/hiển thị

0.1 oC

Hiển thị

LED

Công suất làm lạnh (Môi chất: Hỗn hợp nước/glycol (50:50)

 

20 °C

0.25 kW

10 °C

0.22 kW

5 °C

0.21 kW

0 °C

0.18 kW

-5 °C

0.09 kW

Tốc độ dòng

15 lít/phút

Áp lực bơm

0.35 bar

Ngõ kết nối với ống dẫn với bơm

M10x1

Ngõ kết nối với ống dẫn

 ID 8/10 mm

Thể tích bể

1.7 - 2.6 lít

Chất làm lạnh

R134a

Nhiệt độ môi trường

+5 to +40oC

Kích thước W x H x D

235 x 520 x 400 mm

Trọng lượng

27 kg

Hệ làm mát máy nén

Khí

Cường độ dòng điện

Max.3 A

Nguồn điện

230V/50 Hz

Bơm định lượng SIMDOS 02

Giới thiệu

Tự mồi nước, chạy khô, chi phí bảo trì thấp

Hiệu chuẩn dễ dàng và nhanh chóng

Phù hợp với nhiều lưu chất khác nhau: chất lỏng thông thường, chất lỏng có nhiệt độ sôi thấp, loại chất lỏng có độ nhớt cao…

 

Đặc tính kỹ thuật

Version S hoạt động manual

Sử dụng bơm chất lỏng, hoặc chất lỏng có chứa chất rắn lơ lửng có kích thước hạt không vượt quá  70 µm

Tốc độ dòng: 30 µl/min–20 ml/min (với lưu chất là nước ở 20°C)

Dosing volume: 30 µl–999 ml

Đầu bơm làm từ vật liệu nhựa: PP

Điều khiển manual

Nguồn điện: 100–240 V / 50–60 Hz

Nhiệt độ môi trường: nhiệt độ phòng +5 to +40 °C

Nhiệt độ lưu chất cho phép: Nhiệt độ phòng +5 to 80 °C

Độ nhớt mẫu lớn nhất: 150 cSt

Độ chính xác: +/-2% (nominal value)

Độ lặp lại -Repeatability +/-1%

Công suất tiêu thụ: 10 W

Cấp độ bảo vệ motor IP65

Kích thước: 150 x 93 x 144

Trọng lượng: 0.9 kg

Ngõ kết nối ( Hydraulic connection) UNF 1/4"-28

SIMDOS 10 Bơm định lượng chất lỏng

https://knf.com/en/be/solutions/laboratory-equipment/details/simdos-10-fem-110-s

Bơm chất lỏng LIQUIDPORT NF 1.100 TT.18S

https://knf.com/fileadmin/Global_files/Downloads/Product_OEM_Process/Datasheets/DB_NF1.100_EN_00_177601.web.pdf

Đặc tính kỹ thuật

 

 - Đầu bơm làm bằng vật liệu PVDF

 - Màng bơm: phủ PTFE chống hóa chất

 - Van: làm từ vật liệu FFPM chống hóa chất

 - Điều chỉnh tốc độ dòng chảy manual

 - Có chế độ Standby

 - Tốc độ dòng chảy 0.2-1.3 lít/phút

 - Độ chênh áp: 60 mWg

 - Ống nối: ID 8

 - Nhiệt độ môi trường cho phép: +5..+40 độ C

 - Nhiệt độ chất lỏng: + 5…+40 Độ C

 - Cấp độ bảo vệ Motor: IP 65

 -  Nguồn điện 230V/50Hz

 

Xem thêm sản phẩm tại đây: