KNTEC CSD-100 Máy phân tích Natri ǀ Sodium(Na) Analyzer
Tên thiết bị: Máy phân tích Natri ǀ Sodium(Na) Analyzer
Mã đặt hàng: CSD-100
Nhà sản xuất: KNTEC Co., Ltd (Korea)
Nhà cung cấp : ANS Việt Nam, Đại lý KNTEC tại Việt Nam, KNTEC Vietnam
- Bảo trì dễ dàng
  + Dễ dàng tháo rời và thay thế ống dẫn.
  + Thiết kế tối giản tránh hư hỏng, lỗi.
  + Chức năng lưu trữ dữ liệu (USB)
- Màn hình hiển thị LCD màu, kích thước 7 inch.
- Hiển thị xu hướng dữ liệu.
- Khả năng phân tích mẫu tại hiện trường
- Tự động hiệu chuẩn theo dung dịch tiêu chuẩn.
- Hoạt động đa kênh (1∼3 kênh)
- Ứng dụng
  + Giám sát rò rỉ nước làm mát trong nồi hơi nhà máy điện
- Thông số kỹ thuật:
| 
			 Tên model  | 
			
			 CSD-100  | 
		
| 
			 Phương pháp đo  | 
			
			 ISE Method  | 
		
| 
			 Phạm vi đo  | 
			
			 0∼100 to 100~500 μg/l (ppb)  | 
		
| 
			 Hiển thị  | 
			
			 0.001 μg/l (ppb)  | 
		
| 
			 Độ chính xác  | 
			
			 ±0.1 ppb or ±5% (reading)  | 
		
| 
			 Thời gian phản hồi  | 
			
			 2 min App.  | 
		
| 
			 Bù nhiệt độ  | 
			
			 Automatic  | 
		
| 
			 Hiệu chuẩn  | 
			
			 Tự động theo dung dịch chuẩn  | 
		
| 
			 Áp suất mẫu  | 
			
			 1∼5 bar  | 
		
| 
			 Nhiệt độ mẫu  | 
			
			 5∼45 ℃  | 
		
| 
			 Lưu lượng mẫu  | 
			
			 100∼200 ml/min  | 
		
| 
			 Kết nối mẫu  | 
			
			 Inlet 6mm / Outlet 10mm  | 
		
| 
			 Thuốc thử  | 
			
			 90 ngày (Thuốc thử A / 1L, STD Sol. A, B / 2L)  | 
		
| 
			 Đầu ra dữ liệu  | 
			
			 2 ngõ 4∼20 mA, 2 ngõ Alarm, RS 485 Modbus (Tùy chọn)  | 
		
| 
			 UX ports  | 
			
			 DI(2), DO(2), Tùy chọn (AI, AO)  | 
		
| 
			 Kích thước (mm)  | 
			
			 400W X 500H X 200D (Mặt phẳng, Gắn tường)  | 
		
| 
			 Khả năng bảo vệ  | 
			
			 IP65( NEMA 4x) : Electronics, IP55(NEMA 4) : Wet part  | 
		
| 
			 Nguồn điện hoạt động  | 
			
			 100∼240 VAC (50/60 Hz)  | 
		
-Phụ kiện có thể mua kèm:
| 
			 Part No.  | 
			
			 Mô tả  | 
			
			 Thời hạn sử dụng  | 
			
			 Lưu ý  | 
		
| 
			 C100-010  | 
			
			 Measuring electrode  | 
			
			 1 year  | 
			
			 Đo nồng độ ion Natri  | 
		
| 
			 C100-011  | 
			
			 Reference electrode  | 
			
			 1 year  | 
			
			 Điện cực so sánh thuốc thử  | 
		
| 
			 C100-012  | 
			
			 Reagent bottle fitting  | 
			
			 1 year  | 
			|
| 
			 C100-013  | 
			
			 KCl filling solution  | 
			
			 filling reference electrode solution  | 
			|
| 
			 C100-016  | 
			
			 Conditioning solution  | 
			
			 3 months  | 
			
			 Thuốc thử (1 liter)  | 
		
| 
			 C100-017  | 
			
			 Standard Solution A  | 
			
			 3 months  | 
			
			 Cao điểm (2 liter)  | 
		
| 
			 C100-018  | 
			
			 Standard Solution B  | 
			
			 3 months  | 
			
			 Thấp điểm (2 liter)  | 
		
| 
			 C100-022  | 
			
			 Pump(Standard solution)  | 
			
			 Failure  | 
			|
| 
			 C100-035  | 
			
			 Sample filter  | 
			
			 For preventing impurities inflow  | 
			
			
                                
