LABOPORT® Bơm chân không dạng màng chống hóa chất - KNF Vietnam
Đặc tính kỹ thuật
► 100% chuyển động không dầu
► Vận chuyển hay rút khí tinh khiết không gây nhiễm bẩn
► Thích hợp cho các ứng dụng bay hơi và ngưng tụ
► Kháng hóa chất ăn mòn, rất thích hợp cho các loại khí hay hơi có tính
ăn mòn cao
► Không cần bảo trì bảo dưỡng
► Thân thiện với môi trường
► Kín khí, tỷ lệ rò rỉ khoảng 6 x 10-3 mbar x l/s
Thông số kỹ thuật
|
N 840 FT.18 |
N 840.3 FT.18 |
Lưu lượng (l/m) |
34 |
34 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) |
100 |
8 |
Áp suất vận hành (bar g) |
1 |
1 |
Đường kính ống nối (mm) |
ID 10 |
ID 10 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép |
+5 ...+40°C |
+5 ... +40°C |
Nguồn điện |
230V/50Hz |
230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ |
IP 44 |
IP 44 |
Công suất tiêu thụ |
180 W |
245 W |
Khối lượng |
10.3 kg |
12.6 kg |
Kích thước LxHxW (mm) |
297/226/171 |
341/226/166 |
Vật liệu tiếp xúc với sản phẩm được bơm
Đầu bơm: PTFE
Màng bơm: PTFE-coated
Van: FFPM
Bơm hút chân không N 022 A_.18
Đặc tính kỹ thuật
- 100% vận chuyển không dầu
- Vận chuyển, nén khí hay bay hơi tinh khiết không nhiễm bẩn
- Dòng sản phẩm phù hợp cho các loại khí hay hơi có tính ăn mòn nhẹ
- Không cần bảo trì bảo dưỡng
- Thân thiện với môi trường
- Kín khí, tỷ lệ rò rỉ khoảng 6x10-3 mbars x l/s, không kiểm tra đồng loạt trong sản xuất
Thông số kỹ thuật
|
N 022 AN.18 |
N 022 AT.18 |
Lưu lượng (l/m) |
15 |
13 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) |
100 |
100 |
Áp suất vận hành (bar g) |
4 |
4 |
Đường kính ống nối (mm) |
ID 6 |
ID 6 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép |
+5 ...+40°C |
+5 ... +40°C |
Nguồn điện |
230V/50Hz |
230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ |
IP 20 |
IP 20 |
Công suất tiêu thụ |
60 W |
60 W |
Khối lượng |
4 kg |
4 kg |
Kích thước LxHxW (mm) |
203/194/103 |
203/194/103 |
Vật liệu các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm được bơm
Model |
Đầu bơm |
Màng bơm |
Van |
N 022 AN.18 |
Nhôm |
CR |
Thép không gỉ |
N 022 AT.18 |
Nhôm |
PTFE-coated |
Thép không gỉ |
Bơm hút chân không N 035.3 A_.18
Đặc tính kỹ thuật
• 100% vận chuyển không dầu
• Vận chuyển hay bay hơi khí tinh khiết không nhiễm bẩn
• Có dòng sản phẩm phù hợp cho các loại khí hay hơi có tính ăn mòn nhẹ
• Không cần bảo trì bảo dưỡng
• Thân thiện với môi trường
• Kín khí, tỷ lệ rò rỉ khoảng 6x10-3 mbars x l/s, không kiểm tra đồng loạt trong sản xuất
Thông số kỹ thuật
|
N 035.3 AN.18 IP 20-Motor |
N 035.3 AN.18 IP 44-Motor |
Lưu lượng (l/m) |
30 |
30 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) |
13 |
13 |
Áp suất vận hành (bar g) |
- |
- |
Đường kính ống nối (mm) |
ID 9 |
ID 9 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép |
+5 ...+40°C |
+5 ... +40°C |
Nguồn điện |
230V/50Hz |
230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ |
IP 20 |
IP 44 |
Công suất tiêu thụ |
300 W |
320 W |
Cường độ dòng điện |
1.55A |
1.9A |
Khối lượng |
11.3 kg |
11.6 kg |
Kích thước LxHxW (mm) |
323/222/250 |
351/222/250 |
Dòng thiết bị dùng cho khí và hơi có tính ăn mòn nhẹ
|
N 035.3 AT.18 IP 20-Motor |
N 035.3 AT.18 IP 44-Motor |
Lưu lượng (l/m) |
27 |
27 |
Độ chân không tối đa (mbar abs.) |
20 |
20 |
Áp suất vận hành (bar g) |
- |
- |
Đường kính ống nối (mm) |
ID 9 |
ID 9 |
Nhiệt độ khí và môi trường làm việc cho phép |
+5 ...+40°C |
+5 ... +40°C |
Nguồn điện |
230V/50Hz |
230V/50Hz |
Loại tiêu chuẩn bảo vệ motơ |
IP 20 |
IP 44 |
Công suất tiêu thụ |
300 W |
320 W |
Cường độ dòng điện |
1.55A |
1.9A |
Khối lượng |
11.3 kg |
11.6 kg |
Kích thước LxHxW (mm) |
323/222/250 |
351/222/250 |