2ll1504-2aa13-2il1564-1ac13-8cj0-fan-for-chiller-system-mdexx.png

2LL1504-2AA13 2IL1564-1AC13-8CJ0  Fan for Chiller System MDEXX, MDEXX Viet Nam, Fan for Chiller System MDEXX, 2LL1504-2AA13 2IL1564-1AC13-8CJ0  Fan for Chiller System, 2LL1504-2AA13 2IL1564-1AC13-8CJ0  MDEXX

2LL1504-2AA13 2IL1564-1AC13-8CJ0  Fan for Chiller System MDEXX, MDEXX Viet Nam, Fan for Chiller System MDEXX, 2LL1504-2AA13 2IL1564-1AC13-8CJ0  Fan for Chiller System, 2LL1504-2AA13 2IL1564-1AC13-8CJ0  MDEXX

QUẠT SỬ DỤNG CHO HỆ THỐNG CUNG CẤP NƯỚC LẠNH – CHILLER SYSTEM  HÃNG MDEXX

Nhà sản xuất: Mdexx

Link Hãng: https://www.mdexx.com/

Giới thiệu sản phẩm

Sản phẩm quạt hãng MDEXX tâm đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở mức độ cao nhất. Quạt hướng tâm mdexx đáp ứng các yêu cầu mới nhất từ ​​thị trường toàn cầu. Bất kể sự phù hợp của ErP, tăng hiệu suất, tối ưu hóa hiệu suất hay giảm phổ âm thanh - chúng tôi đảm bảo quạt hướng tâm phù hợp trong phạm vi của chúng tôi. Mật độ công suất rất cao ở các điểm hoạt động với lưu lượng thể tích lớn và yêu cầu áp suất từ ​​thấp đến trung bình. Hình dạng và hiệu suất được tối ưu hóa. Với thiết kế hướng trục thấp nhưng vãn đảm bảo bao phủ tất cả các điểm hoạt động cần thiết.

Sản phẩm quạt hãng MDEXX:

  • Type: 2LL1504-2AA13 Fan for Chiller System

Radial fan Size: 1PQ8 31

substitute fan type for 2CF4504-1NA11-0DB4

Impeller: Sheet steel powder coated ; RAL7032

Drawing number: VZF4408-10

According to ERP DVO 327

Motor: IE3 ; 230V#/400VY @ 50Hz ; 460VY @ 60Hz

Motor: IP55 RAL7030 ; Coating: 2K-EP-METALLGRUND

SG64-301273

Colour steel parts: RAL7032

Fixing material: Galvanised

Operating data 60Hz: Vpkt=1,32m3/s ; Pt=408Pa PL=1,32kW

Technical delivery conditions according to

 DIN24166, accuracy class 2

Tolerances to electrical data according to DIN EN 60034

Vibrations according to ISO14694

Balance and vibration category: BV3

Inspection certificate EN10204-3.1 (german / english)

 

  • Type: 2IL1564-1AC13-8CJ0 Fan for Chiller System

Radial fan Fan size: 560mm

substitute fan type for 2CF4564-2NA11-0DB6

Special design:

- IP55

- 230VD/460VY at 50Hz

- 460VY at 60Hz

- Coolant temperature -30°C to 55°C

- Version according to UL with "Recognition Mark

- Canadian regulations (CSA)

Impeller: Sheet steel epoxy resin powder coating RAL7030

Enclosure: 2K-EP-METALLGRUND SG64-301273

Drawing number: VZF4408-32

According to ERP DVO 327

Motor: IP55 RAL7030

Coating: Epoxy resin powder coating

Mounting material: Galvanised

Operating data: - 50Hz: Vpkt=1,55m^3/s Pt=349Pa ; PL=1,19kW

- 60Hz: Vpkt=1,86m^3/s Pt=481Pa ; PL=1,98kW

Technical delivery conditions according to

DIN24166, accuracy class 2

Tolerances to electrical specifications according to DIN EN 60034

Vibrations according to ISO14694

Đại lý Phân phối chính hãng tại ANS Viet Nam

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Mr Khang

Email: khang@ansgroup.asia

Số điện thoại: 0909394591

Zalo: 0909394591

Skype: live:.cid.2f401a59511dabc7