760003-valpres-–-van-bi-split-body-ball-valve-valbia-vietnam.png

760003 Valpres – Van Bi/ Split-body Ball valve - Valbia Vietnam

Tên thiết bị: Ball valve – Van Bi

Mã đặt hàng: 76000319

Mô tả chung : 760003 Degreased for OXYGEN ( DN125, PN16 ) – DòngSPLIT-BODY

Nhà sản xuất: Valpres

Nhà cung cấp : Valpres Việt Nam, Đại lý Valpres tại Việt Nam, Valbia Vietnam, Đại lý Valbia tại Việt Nam

 

760003 là dòng van bi A216-WCB mặt bích PN16 bằng thép không gỉ AISI 316-CF8M và thép cacbon mạ kẽm / sơn (DN> 100) , full port/ full bore (van có đường kính lỗ thân bi trùng với đường kính của ống dẫn).

Van bi 760003 của Valpres có độ bền cao, hoạt động tốt sau nhiều chu kỳ, và đáng tin cậy, đóng/ mở dễ dàng, an toàn ngay cả sau khi thời gian dài không sử dụng, An toàn chống cháy, chống tĩnh điện.

760003 là dòng Van đặc biệt với tính năng Degreased for OXYGEN

 

Thông số kỹ thuật cơ bản :

- Nhiệt độ hoạt động : -20° +160° Đối với dòng van bằng thép không gỉ

- Có thể yêu cầu sản xuất nhiệt độ thấp xuống tới -40°C

- Các chứng chỉ an toàn

  • FIRE-SAFE Acc. EN ISO 10497/API 607
  • ATEX 
  • F.E. TESTED ISO15848-1
  • TUV T.A.LUFT SIL 3

 

Bảng vẽ:

 

 

MISURA
SIZE

DN

D

Y

Z

H

I

L

G

P

R

A

C

T

E

F

ØN

B

Kv

PN

Mã đặt hàng

1/2”

15

95

65

4 X Ø14

16

49

115

71

88

131

52

19

8

M10

7

42-F04

M5

19,2

40

76000306

3/4”

20

105

75

4 X Ø14

18

51

120

73,5

93

131

56

19

8

M10

7

42-F04

M5

35,0

40

76000307

1”

25

115

85

4 X Ø14

18

54

125

90,5

89

174

72,5

27,5

13

M12

8

50-F05

M6

64,5

40

76000308

1”1/4

32

140

100

4 X Ø18

18

55

130

97

93

174

76

27,5

13

M12

8

50-F05

M6

103,8

40

76000310

1”1/2

40

150

110

4 X Ø18

18

51,5

140

114

133

250

107

30

10

M16

10

50-F05

M6

174,0

40

76000312

2”

50

165

125

4 X Ø18

20

57,5

150

136,5

144

321

122

38,5

18

M20

14

70-F07

M8

301,3

40

76000014

2”1/2

65

185

145

4 X Ø18

18

61

170

167,6

154

321

133

39,5

18

M20

14

70-F07

M8

545,7

16

76000018

3”

80

200

160

8 X Ø18

20

75,5

180

178,6

173

381

151

43

18

M24

18

102-F10

M10

872,5

16

76000319

4”

100

220

180

8 X Ø18

20

80

190

208,6

187

381

165

43

18

M24

18

102-F10

M10

1363,3

16

76000020

5”

125

250

210

8 X Ø18

22

149

325

273

209

381

187

43

18

M24

18

102-F10

M10

2360,3

16

76000021

6”

150

285

240

8 X Ø22

22

157

350

311

305

700

245

68

41

M42

30

125-F12

M12

3671,1

16

76000077

8”

200

340

295

12 X Ø22

24

190

400

402

348

700

288

68

41

M42

30

125-F12

M12

6816,6

16

76000078

10” *

250

405

355

12 X Ø26

26

225

450

500

-

-

353

81

47

M52

38

140-F14

M16

11170,7

16

76000306

12” *

300

460

410

12 X Ø26

28

250

500

560

-

-

384

81

47

M52

38

140-F14

M16

16805,6

16

76000307