bently-nevada-9200-and-74712-seismoprobe-velocity-transducers.png

Bently Nevada 9200 and 74712 Seismoprobe Velocity Transducers, ANS Viet Nam, Bently Nevada Viet Nam, 9200 and 74712 Bently Nevada, Seismoprobe Velocity Transducers Bently Nevada

Bently Nevada 9200 and 74712 Seismoprobe Velocity Transducers, ANS Viet Nam, Bently Nevada Viet Nam, 9200 and 74712 Bently Nevada, Seismoprobe Velocity Transducers Bently Nevada

  • Tên thiết bị: Velocity Transducers – bộ chuyển đổi/ cảm biến vận tốc/ đầu dò vận tốc
  • Mã đặt hàng: 9200-06-05-01-00
  • Nhà sản xuất: Bently Nevada - USA
  • Nhà cung cấp: ANS Việt Nam, Đại lý chính thức Bently Nevada tại Việt Nam, Bently Nevada Vietnam

Specification + data sheet: https://www.bakerhughesds.com/sites/g/files/cozyhq596/files/2019-09/9200%20and%2074712%20Seismoprobe%20Velocity%20Transducers%20Datasheet%20-%20141626.pdf

Đầu dò vận tốc/ cảm biến vận tốc/ bộ chuyển đổi vận tốc Seismoprobe Bently Nevada được thiết kế để đo khả năng chịu lực tuyệt đối (so với không gian trống) của khung máy, vỏ ngoài, hoặc rung động kết cấu. Hệ thống hai dây bao gồm một bộ chuyển đổi và cáp thích hợp.

Dòng thiết bị Seismoprobe của đầu dò vận tốc là loại hai dây thiết kế sử dụng công nghệ cuộn dây chuyển động. Nó cung cấp điện áp đầu ra tỷ lệ thuận với độ rung của đầu dò vận tốc. Bộ chuyển đổi cuộn dây chuyển động ít nhạy cảm hơn với tác động hoặc kích thích xung động so với đầu dò vận tốc ở trạng thái rắn, vốn dĩ là những máy đo gia tốc có nhúng điện tử tích hợp

Bộ chuyển đổi cuộn dây chuyển động ít nhạy cảm với tác động hoặc kích thích xung, có thể sử dụng cho các ứng dụng nhất định, vì nó không yêu cầu tác động năng lượng bên ngoài, thuận tiện cho các ứng dụng đo lường cầm tay

Specifications

  • +22°C (+72°F) with 25 mm/s (1 in/s)
  • machine casing vibration at 100 Hz (6000 cpm) with a 10 kΩ load unless otherwise specified.

Ordering information

9200 - AA-BB-CC-DD

A: Transducer Mounting Angle/Minimum Operating Frequency Option

01

0 ±2.5, 4.5 Hz (270 cpm)

02

45 ±2.5, 4.5 Hz (270 cpm)

03

90 ±2.5, 4.5 Hz (270 cpm)

06

0 ±100, 10 Hz (600 cpm)

09

0 ±180, 15 Hz (900 cpm

B: Connector/Cable Option

01

Top Mount (no cable)

02

Side Mount (no cable)

05

Terminal block top mount (no cable)

10 through 50

 

Integral hardline cable

10

10 feet (3.0 metres)

20

15 feet (4.6 metres)

30

22 feet (6.7 metres)

40

32 feet (9.8 metres)

50

50 feet (15.2 metres)

C: Mounting Base Option

01

Circular; 1/4-in 20 UNC stud

02

Circular; 1/4-in 28 UNF stud

03

Rectangular flange

04

Circular; with three 8-32 threaded studs on a 44 mm (1.75 in) diameter bolt circle

05

No base; 1/2-in 20 UNF-3A stud

06

Isolated circular 1/4-in 20 UNC stud

07

Isolated circular 1/4-in 28 UNF stud

08

Isolated rectangular flange

09

Isolated circular 5/8-in 18 UNF stud

10

Circular; M10X1 stud

11

Isolated circular M10X1

12

Isolated circular ½-in 20 UNF-2A

D: Agency Approval Option

00

No Approvals

04

ATEX/IECEx

Đại lý Phân phối chính hãng tại ANS Viet Nam

Xem thêm các sản phẩm khác tại đây

Mr Khang

Email: khang@ansgroup.asia

Số điện thoại: 0909394591

Zalo: 0909394591

Skype: live:.cid.2f401a59511dabc7